Bảng giá dịch vụ |
|
| | |
1 | A/G | 35,000 |
2 | AFP | 180,000 |
3 | Albumin | 35,000 |
4 | ALP | 50,000 |
5 | ALT (GPT) | 35,000 |
6 | AMH | 850,000 |
7 | Amylase | 45,000 |
8 | Anti - Cardiolipin IgG | 280,000 |
9 | Anti - Cardiolipin IgM | 280,000 |
10 | Anti - ds DNA | 290,000 |
11 | Anti Beta2 - glycoprotein IgG | 280,000 |
12 | Anti Beta2 - glycoprotein IgM | 280,000 |
13 | Anti phospholipid – IgG | 280,000 |
14 | Anti phospholipid – IgM | 280,000 |
15 | Anti-TG | 260,000 |
16 | APTT | 60,000 |
17 | ASLO định lượng | 90,000 |
18 | AST (GOT) | 35,000 |
19 | Beta hCG | 150,000 |
20 | Bilirubin gián tiếp | 35,000 |
21 | Bilirubin toàn phần | 35,000 |
22 | Bilirubin trực tiếp | 35,000 |
23 | CA 15-3 | 240,000 |
24 | CA 19-9 | 240,000 |
25 | CA 72-4 | 240,000 |
26 | CA12-5 | 240,000 |
27 | Canxi ion | 40,000 |
28 | Canxi toàn phần | 40,000 |
29 | Cấy máu / dịch | 350,000 |
30 | CEA | 220,000 |
31 | Chất gây nghiện heroin trong máu | 350,000 |
32 | Chất gây nghiện trong nước tiểu: thuốc lắc, cần sa, đập đá, heroin | 220,000 |
33 | Chỉ số ROMA (HE4,CA125) | 700,000 |
34 | Chlamydia - Lậu PCR | 450,000 |
35 | Chlamydia (Antigen) | 129,000 |
36 | Cholesterol | 35,000 |
37 | CK total | 59,000 |
38 | CK-MB | 115,000 |
39 | Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) | 229,000 |
40 | Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ) | 229,000 |
41 | Cortisol máu (8h hoặc 20h) | 150,000 |
42 | C-Peptide | 200,000 |
43 | Creatinin máu | 35,000 |
44 | CRP định lượng | 90,000 |
45 | CRP-hs | 110,000 |
46 | Cúm AB (Influenza) test nhanh | 349,000 |
47 | Cyfra 21-1 | 240,000 |
48 | Dengue NS1, IgG, IgM | 329,000 |
49 | Điện di huyết sắc tố | 650,000 |
50 | Điện di Protein | 400,000 |
51 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 60,000 |
52 | Double test (tuần thứ 11 đến 13 thai kỳ) | 450,000 |
53 | Enterovirus 71 IgM | 159,000 |
54 | Enterovirus 71 IgM (chân tay miệng) | 150,000 |
55 | Estradiol | 140,000 |
56 | Estrogen (uE3) | 190,000 |
57 | Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn) | 229,000 |
58 | Feritin | 130,000 |
59 | Fibrinogen | 85,000 |
60 | FSH | 140,000 |
61 | FT3 | 100,000 |
62 | FT4 | 100,000 |
63 | GGT | 40,000 |
64 | Giang mai - TPHA định tính | 99,000 |
65 | Giang mai Syphilis TP | 60,000 |
66 | Glucose máu | 30,000 |
67 | Gnathostoma IgG (Giun đầu gai ) | 229,000 |
68 | H.pylori IgG | 150,000 |
69 | H.pylori IgM | 150,000 |
70 | H.pylori total | 80,000 |
71 | HbA1c | 150,000 |
72 | HBcAb IgM (trên máy miễn dịch tự động) | 180,000 |
73 | HBcAb total (trên máy miễn dịch tự động) | 130,000 |
74 | HBeAg Cobas (trên máy miễn dịch tự động) | 110,000 |
75 | HBsAb định lượng (trên máy miễn dịch tự động) | 120,000 |
76 | HBsAg Cobas (trên máy miễn dịch tự động) | 90,000 |
77 | HBsAg định lượng (U/L) | 500,000 |
78 | HBsAg nhanh | 70,000 |
79 | HBV-DNA PCR (Qiagen) | 580,000 |
80 | HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48) | 1,800,000 |
81 | HCVAb Cobas | 230,000 |
82 | HCVAb nhanh | 90,000 |
83 | HCV-RNA định lượng (Qiagen Care Tagman) | 990,000 |
84 | HCV-RNA Genotype | 1,890,000 |
85 | HDL-cholesterol | 40,000 |
86 | HE-4 | 490,000 |
87 | HEV - IgM (Viêm gan E) | 300,000 |
88 | HIV Combi (trên máy Cobas hoặc Architeck) | 150,000 |
89 | HIV nhanh | 80,000 |
90 | HLA-B27 (PCR) | 1,500,000 |
91 | HPV - Qiagen (Type 6,11,16,18 và 12 type nguy cơ cao) | 899,000 |
92 | HPV dịch High + Low risk- QIAGEN | 1,099,000 |
93 | Huyết đồ | 150,000 |
94 | IgA | 200,000 |
95 | IgE | 300,000 |
96 | IgG | 200,000 |
97 | IgM | 200,000 |
98 | Insulin | 150,000 |
99 | KST Sốt rét (P. Paciparum, P. Vivax) test nhanh | 100,000 |
100 | KST sốt rét (PP KHV) | 90,000 |
101 | Ký sinh trùng đường ruột (Soi tìm trứng giun sán) | 90,000 |
102 | LA (kháng đông lupus) | 749,000 |
103 | LDL-Cholesterol | 40,000 |
104 | LH | 140,000 |
105 | Máu lắng (máy tự động) | 40,000 |
106 | Measles (Sởi) - IgG (tự động) | 320,000 |
107 | Measles (Sởi) - IgM (tự động) | 320,000 |
108 | Microalbumin niệu | 100,000 |
109 | Mumps (Quai bị) IgG (tự động) | 300,000 |
110 | Mumps (Quai bị) IgM (tự động) | 300,000 |
111 | Nhóm máu ABO | 40,000 |
112 | Nhóm máu Rh | 40,000 |
113 | NIPT cơ bản (Tuần thứ 9: NST 21,18,13, Turner) | 4,500,000 |
114 | NIPT nâng cao (Trisomy /22 cặp và lệch bội / NST XY) | 6,500,000 |
115 | NSE | 240,000 |
116 | NT-proBNP | 590,000 |
117 | Paragonimus IgG ( Sán lá phổi ) | 229,000 |
118 | Paragonimus IgM ( Sán lá phổi ) | 229,000 |
119 | Parathyorid hormon (PTH) | 280,000 |
120 | PCR dịch, đờm tìm lao | 350,000 |
121 | Pepsinogen (I và II) | 450,000 |
122 | Pepsinogen I | 250,000 |
123 | Pro GRP | 400,000 |
124 | Procalcitonin (PCT) | 500,000 |
125 | Progesterol | 140,000 |
126 | Progesteron | 140,000 |
127 | Prolactin | 140,000 |
128 | Prolactin | 140,000 |
129 | Protein | 35,000 |
130 | PSA Free | 190,000 |
131 | PSA Total | 190,000 |
132 | PT (INR, %, thời gian) | 60,000 |
133 | Quantiferon (IGRA, phát hiện kháng thể lao) | 1,600,000 |
134 | RF định lượng | 90,000 |
135 | Rubella IgG (Cobas ) | 200,000 |
136 | Rubella IgM (Cobas ) | 200,000 |
137 | Rubella Nhanh | 200,000 |
138 | Sán dây lợn (Taenia solium) IgG | 229,000 |
139 | Sán dây lợn theo yêu cầu (tìm kháng nguyên ấu trùng sán lợn) | 529,000 |
140 | Sàng lọc sơ sinh gói 3 bệnh (trên hệ thống DELFIA) | 400,000 |
141 | Sắt huyết thanh | 55,000 |
142 | SCC | 250,000 |
143 | Sinh thiết < 5cm | 400,000 |
144 | Sinh thiết > 5cm | 450,000 |
145 | Soi lậu cầu (nhuộm dịch soi) | 90,000 |
146 | Soi Phân (Ký sinh trùng, nấm, đơn bào, cặn dư, hạt mỡ) | 150,000 |
147 | Soi tươi dịch (âm đạo/niệu đạo) | 90,000 |
148 | Strongyloides stercoralis IgG ( Giun lươn) | 229,000 |
149 | T3 | 100,000 |
150 | T4 | 100,000 |
151 | Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Papsmaer) | 250,000 |
152 | Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Thinprep) | 639,000 |
153 | Testosterol | 140,000 |
154 | Testosterone | 140,000 |
155 | TG (thyroglobulin) | 280,000 |
156 | Tinh dịch đồ | 250,000 |
157 | Tổng phân tích máu 24 – 26 thông số | 60,000 |
158 | Tổng phân tích máu 28- 32 chỉ số | 120,000 |
159 | Tổng phân tích nước tiểu | 40,000 |
160 | Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) | 229,000 |
161 | Toxoplasma gondi IgG | 199,000 |
162 | Toxoplasma gondi IgM | 199,000 |
163 | TRAb (TSH Receptor Antibody) | 550,000 |
164 | Triglyceride | 35,000 |
165 | Triple test (Tuần thứ 15 đến 18 thai kỳ) | 490,000 |
166 | Troponin I | 100,000 |
167 | Troponin T | 140,000 |
168 | TSH | 120,000 |
169 | Ure máu | 35,000 |
170 | Uric acid máu | 40,000 |